问 候 ( 三)
wènhòu03你工作忙马?
Anh làm việc có bận rộn không ?
1/ Mẫu câu :ni gōng zuò máng ma
你工作忙马? : Anh (chị) làm việc có bận rộn không ?
hěn máng ni ne
很忙,你呢? : Rất bận, còn anh (chị) thì sao ?
wo bù tài máng
我不太忙。 : Tôi không bận lắm.
ni bà bà mā mā shēn ti hao ma
你爸爸, 妈妈身体好吗? : Cha mẹ anh (chị) khỏe không ?
2/ Đàm thoại :1 -
Li lao shī ni hao
李 老 师 : 你 好!Zhāng lao shī ni hao
张 老 师 : 你 好!Li lao shī ni gōng zuò máng ma
李 老 师 : 你 工 作 忙 马?Zhāng lao shī hěn máng ni ne
张 老 师 : 很 忙, 你 呢?Li lao shī wo bù tài máng
李 老 师 : 我 不 太 忙。2 -
Dà wèi nín hao
大 卫 : 您 好!Ma lì lao shī hao
玛 丽 : 老 师 好!Zhāng lao shī ni men hao
张 老 师: 你 们 好!Dà wèi lao shī máng ma
大 卫 : 老 师 忙 马?Zhāng lao shī hěn máng ni men ne
张 老 师: 很 忙, 你 们 呢?Dà wèi wo bù máng
大 卫 : 我 不 忙。Ma lì wo yě bù máng
玛 丽 : 我 也 不 忙。 3 -
Wáng Lán liú jīng ni hao
王 兰: 刘 京, 你 好!Liú Jīng ni hao
刘 京: 你 好!Wáng Lán nǐ bà bà mā mā shēn ti hao ma
王 兰: 你 爸 爸, 妈 妈 身 体 好 吗?
Liú Jīng tā men dōu hěn hao xiè xiè
刘 京: 他 们 都 很 好。 谢 谢!Chú thích : -
"你呢?" Còn anh (chị, ông, bà...) thì sao ?
Dùng để hỏi lại tiếp theo lời nói ở trên. Thí dụ :
"我很忙, 你呢?" ( Tôi rất bận, còn anh thì sao ?) có nghĩa là
"你忙马?" (anh có bận không?);
"我身体好吗, 你呢?" (Tôi rất khỏe, còn anh thì sao ?) có nghĩa là
"你身体好吗?" ( anh có khỏe không?).
3/ Thay thế và mở rộng : - Thay thế :1 -
老师忙马?: 好 / 累2 -
你爸爸,妈妈 身体好吗? -------他们都很好。 :哥哥, 姐姐 / 弟弟。 妹妹 - Mở rộng : 1 -
yī yuè
一 月èr yuè
二 月liù yuè
六 月shí èr yuè
十 二 月 2 -
- jīn tiān shí yuè sān shí yī hào
今 天 十 月 三 十 一 号。 - míng tiān shí yī yuè yī hào
明 天 十 一 月 一 号。 - jīn nián èr líng líng shí nián míng nián èr líng líng
今 年 二 0 0 十 年, 明 年 二 0 0yī yī nián
一 一 年 4/ Từ mới :gōng zuò
工 作 : làm việc, công việc
máng
忙 : bận
ne
呢 : (trợ từ ngữ khí)
bù
不 : không
tài
太 : quá, rất, lắm
lèi
累 : mệt
gē gē
哥 哥 : anh trai
jiě jiě
姐 姐 : chị
dì dì
弟 弟 : em trai
mèi mèi
妹 妹 : em gái
yuè
月 : tháng
míng tiān
明 天 : ngày mai
jīn nián
今 年 : năm nay
líng
零 (O) : số không
nián
年 : năm
míng nián
明 年 : năm tới, sang năm
5/ Bài tập :1 - Đọc thuộc các từ sau đây và đặt câu :不好
不太好
都不忙
也不忙
都很忙
不累
不太累
都太累2 - Hoàn thành đối thoại các từ cho sẵn :(1)
A : 今天你来马?
B : ___________。(来)
A : 明天呢?
B : ____________。(也)(2)
A : 今天你累马?
B : 我不太累。_______?(呢)
A : 我_______________。(也)
B : 明天你____________?(来)
A : ___________。(不)(3)
A : 你爸爸忙马?
B : _________。(忙)
A : _________?(呢)
B : 她也忙。我爸爸, 妈妈_________。(都)3 - Căn cứ vào tình hình thực tế trả lời các câu hỏi dưới đây (1)你身体好吗?
(2)你忙马?
(3)今天你累马?
(4)明天你来马?
(5)我爸爸(妈妈,哥哥,姐姐。。。) 身体好吗?
(6)他们马?